| Loại | Máy uốn CNC |
|---|---|
| Điện lắp ráp điện | ≈40KW |
| Tiêu thụ năng lượng trung bình | Ở mức 4KW/giờ |
| Áp suất định mức | 500KN |
| hành trình trượt | 80mm |
| Cnc hay không | Bình thường |
|---|---|
| Tần số | 50/60hz |
| Điều kiện | Mới |
| Cách kẹp | Thủy lực, khóa khí nén |
| Bảo hành | 1 năm |
| Cnc hay không | Bình thường |
|---|---|
| Tần số | 50/60hz |
| Điều kiện | Mới |
| Cách kẹp | Thủy lực, khóa khí nén |
| Bảo hành | 1 năm |
| Cnc hay không | Bình thường |
|---|---|
| Tần số | 50/60hz |
| Điều kiện | Mới |
| Cách kẹp | Thủy lực, khóa khí nén |
| Bảo hành | 1 năm |
| Cnc hay không | Bình thường |
|---|---|
| Tần số | 50/60hz |
| Điều kiện | Mới |
| Cách kẹp | Thủy lực, khóa khí nén |
| Bảo hành | 1 năm |
| Cnc hay không | Bình thường |
|---|---|
| Tần số | 50/60hz |
| Điều kiện | Mới |
| Cách kẹp | Thủy lực, khóa khí nén |
| Bảo hành | 1 năm |
| Trọng lượng | Khoảng 420kg |
|---|---|
| điện áp hoạt động | 220v |
| Thông số kỹ thuật | Theo bồn rửa |
| chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
| Thời gian giao hàng | 30-50 ngày làm việc |
| Cnc Or Not | Normal |
|---|---|
| Frequency | 50/60hz |
| Condition | New |
| The Clamping Way | Hydraulic, pneuma-lock |
| Warranty | 1 year |
| Cnc hay không | Bình thường |
|---|---|
| Tần số | 50/60hz |
| Điều kiện | Mới |
| Cách kẹp | Thủy lực, khóa khí nén |
| Bảo hành | 1 năm |
| Specification | According to sinks |
|---|---|
| Working efficiency | About 30s /Bowl |
| chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
| Thời gian giao hàng | 30-50 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán | L/C, T/T |