Áp suất định mức | 400KN |
---|---|
hành trình trượt | 100mm |
Sức mạnh động cơ | 4000w |
Số nét | 45Thời gian/phút |
Chiều cao đóng tối đa | 330mm |
Áp suất định mức | 630KN |
---|---|
hành trình trượt | 100mm |
Sức mạnh động cơ | 4000w |
Số nét | 50mm |
Chiều cao đóng tối đa | 360mm |
Loại | Máy uốn CNC |
---|---|
Tốc độ đang đến gần | 50mm/giây |
tốc độ làm việc | 30mm/giây |
Áp suất định mức | 630KN |
hành trình trượt | 80mm |
Loại | Máy hàn CNC |
---|---|
Sức mạnh | 4 mã lực |
Điện áp | 220 V |
Cách kẹp | khóa khí nén |
áp suất khí nén | 0,2-1,0 MPa |
Loại | Máy uốn CNC |
---|---|
Chiều rộng bảng có thể gập lại | 2500mm |
Chiều cao mở | 270mm |
Áp suất định mức | 630KN |
Khoảng cách cột | 1300mm |
Loại | Máy uốn CNC |
---|---|
Chiều rộng bàn làm việc | 120MM |
Chiều cao mở | 270mm |
Áp suất định mức | 630KN |
Chiều cao bàn làm việc | 750mm |
Loại | Máy uốn CNC |
---|---|
Tốc độ đang đến gần | 50mm/giây |
tốc độ làm việc | 30mm/giây |
Áp suất định mức | 630KN |
hành trình trượt | 80mm |
Loại | Máy uốn CNC |
---|---|
Điện lắp ráp điện | ≈40KW |
Tiêu thụ năng lượng trung bình | Ở mức 4KW/giờ |
Áp suất định mức | 630KN |
hành trình trượt | 80mm |
Loại | Máy uốn CNC |
---|---|
Điện lắp ráp điện | ≈40KW |
Tiêu thụ năng lượng trung bình | Ở mức 4KW/giờ |
Áp suất định mức | 1000KN |
hành trình trượt | 80mm |
Loại | Máy uốn CNC |
---|---|
Điện lắp ráp điện | ≈40KW |
Tiêu thụ năng lượng trung bình | Ở mức 4KW/giờ |
Áp suất định mức | 1000KN |
hành trình trượt | 80mm |