Có CNC hay Không | Bình thường |
Tần số | 50/60Hz |
Tình trạng | Mới |
Cách kẹp | Thủy lực, khóa khí nén |
Bảo hành | 1 năm |
Tính năng an toàn | Khóa an toàn, Bảo vệ quá tải |
Đặc điểm kỹ thuật | Theo chậu rửa |
Điện áp | 220~380V |
Kích thước | Lớn |
Hiệu quả làm việc | 45s/Bồn |
Thuật ngữ quy trình | Giới thiệu quy trình | Máy móc | Kích thước máy | Không gian sàn | Công suất (Kw) |
---|---|---|---|---|---|
Quy trình 1 | Cắt laser cuộn thép | Dây chuyền cắt laser | 12000x2600x1950mm | 17 x 2.6 | 45 |
Quy trình 2 | Hàn tấm để tiết kiệm vật liệu | Máy hàn đường thẳng | 1400x1100x2000mm | 1.4x 1.1 | 0.4 |
Quy trình 3 | Mài tấm để tiết kiệm vật liệu | Máy mài tấm | 2250x1550x1800mm | 2.3x1.6 | 3.2 |
Quy trình 4 | Đột lỗ nước | Máy ép cổ sâu/J21S-40T | 1500x1200x2000mm | 1.5x1.2 | 4 |
Quy trình 5 | Đột để uốn trước | Máy ép cổ sâu/J21S-63T | 1700x1400x2200mm | 1.7x1.4 | 4 |
Quy trình 6 | Ép đường nước | Máy uốn/30T-1600MM | 2600x1400x2000mm | 2.6x1.4 | 3 |
Quy trình 7 | Uốn đế chậu rửa | Máy uốn/63T-2500MM | 2800x1700x2350mm | 2.8x1.7 | 5.5 |
Quy trình 8 | Ép cung & góc dưới | Máy ép góc & mối nối tích hợp hai trong một | 1300x750x2000mm | 1.3x0.75 | 2.3 |
Quy trình 9 | Hàn các đường nối dọc và góc dưới | Máy chuyên dụng hàn CNC | 1400x1100x2000mm | 1.4x1.1 | 0.4 |
Quy trình 10 | Mài góc tròn của các đường nối dọc (Bên trong) | Máy mài góc tròn của các đường nối dọc | 2550x850x2200mm | 2.6x0.85 | 2.3 |
Quy trình 11 | Sửa các góc bị thiếu của Bảng điều khiển | Máy chuyên dụng hàn CNC (để sửa chữa bảng điều khiển) | 1100x850x1450mm | 1.1x0.85 | 0.4 |
Quy trình 12 | Hàn CNC cho cạnh bên trong của Bảng điều khiển | Máy chuyên dụng hàn CNC đa trục (Dành cho cạnh bên trong của bảng điều khiển) | 1700x1400x1600mm | 1.7x1.4 | 1.3 |
Quy trình 13 | Mài bảng điều khiển của chậu rửa | Máy mài (loại đai mài mòn) | 2500x1400x1700mm | 2.5x1.4 | 3 |
Quy trình 14 | Mài bảng điều khiển của chậu rửa (bề mặt gương) | Máy mài | 3000x1400x1700mm | 3x1.4 | 3 |
Quy trình 15 | Sơn mặt sau đáy chậu rửa | Thiết bị sơn thủ công | 2200x1800x1600mm | 2.2x1.8 | 4.5 |
Quy trình 16 | Sấy khô sau khi sơn | Lò sấy | 13000x1000x1600mm | 13x1 | 30 |