tối đa. Công suất ra | 2000W |
---|---|
Sử dụng | hàn liên tục |
chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
Thời gian giao hàng | 30-50 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán | L/C, T/T |
Loại máy | Thủy áp |
---|---|
chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
Thời gian giao hàng | 30-50 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán | L/C, T/T |
Khả năng cung cấp | 30 Bộ/Bộ mỗi năm |
Trọng lượng | Khoảng 420kg |
---|---|
điện áp hoạt động | 220V |
Thông số kỹ thuật | Theo bồn rửa |
chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
Thời gian giao hàng | 30-50 ngày làm việc |
Trọng lượng | Khoảng 400kg |
---|---|
điện áp hoạt động | 220V |
Thông số kỹ thuật | Theo bồn rửa |
chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
Thời gian giao hàng | 30-50 ngày làm việc |
Trọng lượng (kg) | 840 |
---|---|
Thành phần cốt lõi | PLC, Động cơ, Động cơ |
Chức năng | Đai đôi |
Ngành công nghiệp áp dụng | Bồn rửa tay |
chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
Trọng lượng (kg) | 842 |
---|---|
Thành phần cốt lõi | PLC, Động cơ, Động cơ |
Chức năng | Đai đôi |
Ngành công nghiệp áp dụng | Đánh bóng bồn rửa thủ công |
chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
Trọng lượng (kg) | 600 |
---|---|
Công suất (kW) | 2,25 |
Thành phần cốt lõi | Động cơ xe may |
Ngành công nghiệp áp dụng | Đánh bóng bồn rửa thủ công |
chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
Trọng lượng (kg) | 610 |
---|---|
Công suất (kW) | 2,25 |
Thành phần cốt lõi | Động cơ xe may |
Ngành công nghiệp áp dụng | Máy rửa tay Sơn và mài |
chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
Trọng lượng (kg) | 842 |
---|---|
Thành phần cốt lõi | PLC, Động cơ, Động cơ |
Chức năng | Đai đôi |
Ngành công nghiệp áp dụng | Đánh bóng bồn rửa thủ công |
chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |
Trọng lượng (kg) | 840 |
---|---|
Thành phần cốt lõi | PLC, Động cơ, Động cơ |
Chức năng | Đai đôi |
Ngành công nghiệp áp dụng | Đánh bóng bồn rửa thủ công |
chi tiết đóng gói | đóng gói đi biển |